Có 2 kết quả:
霍乱菌苗 huò luàn jūn miáo ㄏㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ ㄐㄩㄣ ㄇㄧㄠˊ • 霍亂菌苗 huò luàn jūn miáo ㄏㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ ㄐㄩㄣ ㄇㄧㄠˊ
huò luàn jūn miáo ㄏㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ ㄐㄩㄣ ㄇㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cholera vaccine
Bình luận 0
huò luàn jūn miáo ㄏㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ ㄐㄩㄣ ㄇㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cholera vaccine
Bình luận 0